












| Thông số cơ bản | ||
|
Loại xe
|
XE BEN 3,5 TẤN HD72 | |
|
Hãng sản xuất
|
HYUNDAI | |
|
Xuất xứ
|
Nhập khẩu | |
|
Tổng tải trọng (kg)
|
7.125 | |
|
Tải trọng (Kg)
|
3.500 | |
| Động cơ | ||
|
Loại động cơ
|
D4DB-D | |
|
Kiểu động cơ
|
4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II | |
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
3907 | |
|
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm)
|
120/2.900 | |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
30/2.000 | |
|
Hộp số
|
M3S5 - 5 số sàn | |
|
Hệ thống dẩn động
|
Cầu sau chủ động | |
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2 | |
|
Tốc độ tối đa
|
110 | |
| Nhiên liệu | ||
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel | |
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM)
|
9 | |
| Kích Thước | ||
|
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao)
|
5.175x2.060x2.290 | |
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2750 | |
|
Thể tích thùng ben ( m3)
|
2.34 | |
| Trọng lượng | ||
|
Tải trọng (Kg)
|
3.500 | |
|
Tổng tải trọng (kg)
|
7.125 | |
| Cửa , số chỗ ngồi | ||
|
Số cửa
|
2 | |
|
Số chỗ ngồi
|
3 | |
| Màu xe | ||
|
Màu xe
|
Xanh, Trắng | |
| Trang bị xe | ||
|
Xe được trang bị
|
Nhập khẩu nguyên chiếc theo tiêu chuẩn Hàn Quốc. Khả năng vượt dốc (%) 36.0. Ắcquy MF 90AH. Cỡ lốp 7.50R16. Thùng nhiên liệu (lít) 100. | |
Vui lòng đợi ...