










![]() |
| Xe cứu hộ giao thông Hyundai HD78 |
![]() |
| Xe cứu hộ sàn trượt Hyundai HD78 |
|
Nhãn hiệu :
|
HYUNDAI HD78 |
|
Số chứng nhận :
|
1894/VAQ09 - 01/15 - 00 |
|
Ngày cấp :
|
07/12/2015 |
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô kéo, chở xe |
|
Xuất xứ :
|
--- |
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty cổ phần ô tô Hyundai Việt Hàn |
|
Địa chỉ :
|
Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4360 |
kG
|
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1960 |
kG
|
|
- Cầu sau :
|
2400 |
kG
|
|
Tải trọng cho phép chở :
|
2850 |
kG
|
|
Số người cho phép chở :
|
3 |
người
|
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7405 |
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7280 x 2100 x 2430 |
mm
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4500 x 2050 x ---/--- |
mm
|
|
Khoảng cách trục :
|
3735 |
mm
|
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1667/1495 |
mm
|
|
Số trục :
|
2 | |
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 | |
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel |
|
Động cơ :
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4DD |
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :
|
3907 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
103 kW/ 2800 v/ph |
|
Lốp xe :
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:
|
8.5R17.5 /8.5R17.5 |
|
Hệ thống phanh :
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Vui lòng đợi ...