










| Xe nâng đầu Hyundai HD800 |
|
Nhãn hiệu :
|
VEAM HD800 MB/CKGT.CXMCD |
|
Số chứng nhận :
|
1792/VAQ09 - 01/16 - 00 |
|
Ngày cấp :
|
01/12/2016 |
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
|
Xuất xứ :
|
--- |
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty cổ phần Hyundai Việt Hàn |
|
Địa chỉ :
|
Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4430 |
kG
|
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2265 |
kG
|
|
- Cầu sau :
|
2165 |
kG
|
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6800 |
kG
|
|
Số người cho phép chở :
|
3 |
người
|
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
11425 |
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6960 x 2200 x 2250 |
mm
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5000 x 2200 x ---/--- |
mm
|
|
Khoảng cách trục :
|
4020 |
mm
|
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1650/1520 |
mm
|
|
Số trục :
|
2 | |
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2 | |
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel |
|
Động cơ :
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4DB |
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :
|
3907 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
96 kW/ 2900 v/ph |
|
Lốp xe :
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh :
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn xe lên xuống; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Vui lòng đợi ...